|
|
|
|
LEADER |
00793pam a22002178a 4500 |
001 |
00020199 |
005 |
20180920150906.0 |
008 |
110513s1997 ||||||Fresd |
041 |
0 |
# |
|a Fre-Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 603
|b T550Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển khoa học và công nghệ Pháp - Việt
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học kỹ thuật
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 1245 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Khoa học công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Pháp
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007732
|j KM.0026426
|j KM.0026305
|j KM.0026375
|j KM.0026410
|j KM.0026374
|j KM.0026488
|j KM.0026407
|j KM.0026408
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|f 20/09/2018
|d 13/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|