|
|
|
|
LEADER |
01092nam a22002898a 4500 |
001 |
00020211 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110513s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 803
|b T550Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển văn học
|b Bộ mới
|c Đổ Đức Hiểu, Nguyễn Huệ Chi, Phùng Văn Tửu, Trần Hữu tá (ch.b);..[và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM
|b Thế giới
|c 2004
|
300 |
|
|
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Huệ Chi
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Đức Huệ
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Thị Hảo
|e Thư ký
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Thanh
|e Thư ký
|
700 |
1 |
# |
|a Phùng, văn Tửu
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Hữu Tá
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017342
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017342
|j KD.0005583
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005583
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 13/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|