Giáo trình phương trình vi phân Sách dùng cho cao đẵng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02096nam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020212 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110513s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 515 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Mạnh Quý |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình phương trình vi phân |b Sách dùng cho cao đẵng sư phạm |c Nguyễn Mạnh Quý |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 183 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo.Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Phương trình vi phân |
653 | # | # | |a Toán |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0002864 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005585 |
852 | # | # | |j KGT.0002864, KGT.0002865, KGT.0002866, KGT.0002867, KGT.0002868, KGT.0002869, KGT.0002870, KGT.0002871, KGT.0002872, KGT.0002873, KGT.0002874, KGT.0002875, KGT.0002876, KGT.0002877, KGT.0002878, KGT.0002879, KGT.0002880, KGT.0002881, KGT.0002882, KGT.0002883, KGT.0002884, KGT.0002885, KGT.0002886, KGT.0002887, KGT.0002888, KGT.0002889, KGT.0002890, KGT.0002891, KGT.0002892, KGT.0002893, KGT.0002894, KGT.0002895, KGT.0002896, KGT.0002897, KGT.0002898, KGT.0002899, KGT.0002900, KGT.0002901, KGT.0002902, KGT.0002903, KGT.0002904, KGT.0002905, KGT.0002906, KGT.0002907, KGT.0002908 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0002874 |j KGT.0002875 |j KGT.0002877 |j KGT.0002878 |j KGT.0002882 |j KGT.0002883 |j KGT.0002885 |j KGT.0002886 |j KGT.0002888 |j KGT.0002891 |j KGT.0002893 |j KGT.0002894 |j KGT.0002896 |j KGT.0002897 |j KGT.0002864 |j KGT.0002866 |j KGT.0002867 |j KGT.0002869 |j KGT.0002870 |j KGT.0002901 |j KGT.0002902 |j KGT.0002904 |j KGT.0002905 |j KGT.0002907 |j KD.0005585 |j KGT.0002871 |j KGT.0002881 |j KGT.0002889 |j KGT.0002899 |j KGT.0002900 |j KGT.0002908 |j KGT.0034199 |j KGT.0002872 |j KGT.0002873 |j KGT.0002876 |j KGT.0002879 |j KGT.0002880 |j KGT.0002884 |j KGT.0002887 |j KGT.0002890 |j KGT.0002892 |j KGT.0002895 |j KGT.0002898 |j KGT.0002903 |j KGT.0002906 |j KGT.0002865 |j KGT.0002868 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 13/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |