Giáo trình sử dụng phần mềm toán học Sách dành cho CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02327nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020215 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110513s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 510.285 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Hoàng Trọng Thái |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình sử dụng phần mềm toán học |b Sách dành cho CĐSP |c Hoàng Trọng Thái, Trần Thị Ngọc Diệp, Lê Quang Phan, Nguyễn Văn Tuấn |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 201 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Sách nhà nước đặt hàng |
650 | # | 4 | |a Phần mền ứng dụng |
650 | # | 4 | |a Toán |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Ứng dụng phần mềm |
700 | 0 | # | |a Lê Quang Phan |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Tuấn |
700 | 0 | # | |a Trần Thị Ngọc Diệp |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0002615 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005588 |
852 | # | # | |j KGT.0002585, KGT.0002586, KGT.0002587, KGT.0002588, KGT.0002589, KGT.0002590, KGT.0002591, KGT.0002592, KGT.0002593, KGT.0002594, KGT.0002595, KGT.0002596, KGT.0002597, KGT.0002598, KGT.0002599, KGT.0002600, KGT.0002601, KGT.0002602, KGT.0002603, KGT.0002604, KGT.0002605, KGT.0002606, KGT.0002607, KGT.0002608, KGT.0002609, KGT.0002610, KGT.0002611, KGT.0002612, KGT.0002613, KGT.0002614, KGT.0002615, KGT.0002616, KGT.0002617, KGT.0002618, KGT.0002619, KGT.0002620, KGT.0002621, KGT.0002622, KGT.0002623, KGT.0002624, KGT.0002625, KGT.0002626, KGT.0002627, KGT.0002628, KGT.0002629, KGT.0002630, KGT.0047460 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0002617 |j KGT.0002618 |j KGT.0002620 |j KGT.0002621 |j KGT.0002623 |j KGT.0002624 |j KGT.0002626 |j KGT.0002627 |j KGT.0002629 |j KGT.0002630 |j KGT.0002597 |j KGT.0002586 |j KGT.0002599 |j KGT.0002600 |j KGT.0002602 |j KGT.0002603 |j KGT.0002605 |j KGT.0002606 |j KGT.0002608 |j KGT.0002609 |j KGT.0002611 |j KGT.0002587 |j KGT.0002589 |j KGT.0002614 |j KD.0005588 |j KGT.0002590 |j KGT.0002591 |j KGT.0002593 |j KGT.0002594 |j KGT.0002596 |j KGT.0047460 |j KGT.0002613 |j KGT.0002615 |j KGT.0002616 |j KGT.0002585 |j KGT.0002588 |j KGT.0002592 |j KGT.0002595 |j KGT.0002598 |j KGT.0002601 |j KGT.0002604 |j KGT.0002607 |j KGT.0002610 |j KGT.0002612 |j KGT.0002619 |j KGT.0002622 |j KGT.0002625 |j KGT.0002628 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 13/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |