|
|
|
|
LEADER |
01018pam a22002898a 4500 |
001 |
00020224 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110513s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 511.3
|b L600TH
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Anh Bảo
|
245 |
0 |
0 |
|a Lý thuyết hàm số biến số phức
|c Trần Anh Bảo
|
250 |
# |
# |
|a In lại lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 255 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
650 |
# |
4 |
|a Biến số phức
|
650 |
# |
4 |
|a Hàm số
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Toán
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003926, KGT.0003927, KGT.0003928, KGT.0003929, KGT.0003930, KGT.0033112, KGT.0033313
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003926
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005597
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005597
|j KGT.0003927
|j KGT.0003928
|j KGT.0003926
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 13/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|