|
|
|
|
LEADER |
01138pam a22002778a 4500 |
001 |
00020225 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110513s1977 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 510.7
|b T406H
|
100 |
0 |
# |
|a Pôlia, G
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán học và những suy luận có lý
|c G. Pôlia; Hà Sĩ Hồ, Hoàng Chúng, Lê Đình Phi
|n Q.1_T.2
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 179 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
|
|
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Suy luận
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Chúng
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Hà Sĩ Hồ
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Đình Phi
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003918, KGT.0003919, KGT.0003920, KGT.0003921, KGT.0003922, KGT.0003923, KGT.0003924, KGT.0003925
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003918
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005598
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005598
|j KGT.0003922
|j KGT.0003924
|j KGT.0003925
|j KGT.0003919
|j KGT.0003920
|j KGT.0049129
|j KGT.0003918
|j KGT.0003921
|j KGT.0003923
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 13/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|