Hình học sơ cấp và thực hành giải toán
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02021pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020275 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110516s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 516.007 1 |b H312H |
100 | 0 | # | |a Văn Như Cương |
245 | 0 | 0 | |a Hình học sơ cấp và thực hành giải toán |c Văn Như Cương, Hoàng Ngọc Hưng |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 264 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Sách nhà nước đặt hàng |
650 | # | 4 | |a Hình học sơ cấp |
650 | # | 4 | |a Thực hành giải toán |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Hình học |
700 | 0 | # | |a Hoàng Ngọc Hưng |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0002545, KGT.0002546, KGT.0002547, KGT.0002548, KGT.0002549, KGT.0002550, KGT.0002551, KGT.0002552, KGT.0002553, KGT.0002554, KGT.0002555, KGT.0002556, KGT.0002557, KGT.0002558, KGT.0002559, KGT.0002560, KGT.0002561, KGT.0002563, KGT.0002564, KGT.0002565, KGT.0002566, KGT.0002567, KGT.0002568, KGT.0002569, KGT.0002570, KGT.0002571, KGT.0002572, KGT.0002573, KGT.0002574, KGT.0002575, KGT.0002576, KGT.0002577, KGT.0002578, KGT.0002579, KGT.0002580, KGT.0002581, KGT.0002582, KGT.0002583, KGT.0002584, KGT.0032508 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0002546, KGT.0052513 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005770 |
852 | # | # | |j KGT.0002546 |j KGT.0002547 |j KGT.0002549 |j KGT.0002550 |j KGT.0002552 |j KGT.0002553 |j KGT.0002555 |j KGT.0002556 |j KGT.0002558 |j KGT.0002559 |j KGT.0002561 |j KGT.0002563 |j KGT.0002565 |j KGT.0002566 |j KGT.0002568 |j KGT.0002569 |j KGT.0002571 |j KGT.0002572 |j KGT.0002574 |j KGT.0002575 |j KGT.0002577 |j KGT.0002578 |j KGT.0002580 |j KGT.0002581 |j KGT.0002583 |j KGT.0002584 |j KGT.0032508 |j KGT.0052513 |j KD.0005770 |j KGT.0002545 |j KGT.0002548 |j KGT.0002551 |j KGT.0002554 |j KGT.0002557 |j KGT.0002560 |j KGT.0002564 |j KGT.0002567 |j KGT.0002570 |j KGT.0002573 |j KGT.0002576 |j KGT.0002579 |j KGT.0002582 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 16/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |