|
|
|
|
LEADER |
01343pam a22002538a 4500 |
001 |
00020277 |
005 |
20190313110308.0 |
008 |
110516s2009 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 39500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.2
|b H561D
|
100 |
0 |
# |
|a Đào, Hữu Hồ
|
245 |
0 |
0 |
|a Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê
|c Đào Hữu Hồ
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐH Quốc gia
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 318 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Xác suất thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0014616, KM.0014788, KM.0014789, KM.0014790, KM.0014791, KM.0014792
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005772
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005772
|j KM.0014789
|j KM.0014790
|j KM.0014791
|j KM.0014792
|j KM.0014616
|j KM.0014788
|j KM.0028024
|j KM.0028025
|j KM.0028026
|j KM.0028027
|j KM.0028028
|j KM.0028029
|j KM.0028030
|j KM.0028031
|j KM.0028032
|j KM.0028033
|j KM.0028034
|j KM.0028035
|j KM.0028036
|j KM.0028037
|j KM.0028038
|j KM.0028039
|j KM.0028040
|j KM.0028041
|j KM.0028042
|j KM.0028043
|j KM.0028044
|j KM.0028045
|j KM.0028046
|j KM.0028047
|j KM.0028048
|j KM.0028049
|j KM.0028050
|j KM.0028051
|j KM.0028052
|j KM.0028053
|j KM.0028054
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 16/05/2011
|e dtchanh
|f 13/03/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|