|
|
|
|
LEADER |
01371pam a22002178a 4500 |
001 |
00020280 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110516s2009 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512
|b Đ103S
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Trọng Huệ
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số tuyến tính và hình học giải tích
|c Trần Trọng Huệ
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 284 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số tuyến tính
|
653 |
# |
# |
|a Hình học giải tích
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005774
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005774
|j KGT.0055381
|j KGT.0055562
|j KGT.0055563
|j KGT.0055564
|j KGT.0055565
|j KGT.0055566
|j KGT.0055567
|j KGT.0055568
|j KGT.0055569
|j KGT.0055570
|j KGT.0055571
|j KGT.0055572
|j KGT.0055573
|j KGT.0055574
|j KGT.0055575
|j KGT.0055576
|j KGT.0055577
|j KGT.0055578
|j KGT.0055579
|j KGT.0055580
|j KGT.0055581
|j KGT.0055582
|j KGT.0055583
|j KGT.0055584
|j KGT.0055585
|j KGT.0055586
|j KGT.0055587
|j KGT.0055588
|j KGT.0055589
|j KGT.0055590
|j KGT.0055591
|j KGT.0055592
|j KGT.0055593
|j KGT.0055594
|j KGT.0055595
|j KGT.0055596
|j KGT.0055597
|j KGT.0055598
|j KGT.0055599
|j KGT.0055600
|j KGT.0055601
|j KGT.0055602
|j KGT.0055603
|j KGT.0055604
|j KGT.0055605
|j KGT.0055606
|j KGT.0055607
|j KGT.0055608
|j KGT.0055609
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 16/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|