Giáo trình phương trình nghiệm nguyên Sách dành cho CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02097pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020281 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110516s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 512.907 1 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Tiến Tài |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình phương trình nghiệm nguyên |b Sách dành cho CĐSP |c Nguyễn Tiến Tài |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 91 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Sách nhà nước đặt hàng |
650 | # | 4 | |a Phương trình |
650 | # | 4 | |a Toán |
653 | # | # | |a Giáo trình |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0002721, KGT.0002722, KGT.0002723, KGT.0002724, KGT.0002725, KGT.0002726, KGT.0002727, KGT.0002728, KGT.0002729, KGT.0002730, KGT.0002731, KGT.0002732, KGT.0002733, KGT.0002734, KGT.0002735, KGT.0002736, KGT.0002737, KGT.0002738, KGT.0002739, KGT.0002740, KGT.0002741, KGT.0002742, KGT.0002743, KGT.0002744, KGT.0002745, KGT.0002746, KGT.0002747, KGT.0002748, KGT.0002749, KGT.0002750, KGT.0002751, KGT.0002752, KGT.0002753, KGT.0002754, KGT.0002755, KGT.0002756, KGT.0002757, KGT.0002758, KGT.0002759, KGT.0002760, KGT.0002761, KGT.0002762, KGT.0002763, KGT.0002764, KGT.0002765, KGT.0002766, KGT.0002767, KGT.0002768 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0002721 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005776 |
852 | # | # | |j KGT.0002721 |j KGT.0002722 |j KGT.0002724 |j KGT.0002725 |j KGT.0002727 |j KGT.0002728 |j KGT.0002730 |j KGT.0002731 |j KGT.0002733 |j KGT.0002734 |j KGT.0002736 |j KGT.0002737 |j KGT.0002739 |j KGT.0002740 |j KGT.0002742 |j KGT.0002743 |j KGT.0002745 |j KGT.0002746 |j KGT.0002748 |j KGT.0002749 |j KGT.0002751 |j KGT.0002752 |j KGT.0002754 |j KGT.0002755 |j KGT.0002757 |j KGT.0002758 |j KGT.0002760 |j KGT.0002761 |j KGT.0002763 |j KGT.0002764 |j KGT.0002766 |j KGT.0002767 |j KD.0005776 |j KGT.0002723 |j KGT.0002726 |j KGT.0002729 |j KGT.0002732 |j KGT.0002735 |j KGT.0002738 |j KGT.0002741 |j KGT.0002744 |j KGT.0002747 |j KGT.0002750 |j KGT.0002753 |j KGT.0002756 |j KGT.0002759 |j KGT.0002762 |j KGT.0002765 |j KGT.0002768 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 16/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |