Cơ sở số học
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02047pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020284 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110516s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 513 |b C460S |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Tiến Tài |
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở số học |c Nguyễn Tiến Tài |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 206 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Sách nhà nước đặt hàng |
650 | # | 4 | |a Số học |
650 | # | 4 | |a Số hữu tỉ |
650 | # | 4 | |a Số thực |
650 | # | 4 | |a Số nguyên |
653 | # | # | |a Toán |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0002181, KGT.0002182, KGT.0002183, KGT.0002184, KGT.0002185, KGT.0002186, KGT.0002187, KGT.0002188, KGT.0002189, KGT.0002190, KGT.0002191, KGT.0002192, KGT.0002193, KGT.0002194, KGT.0002195, KGT.0002196, KGT.0002197, KGT.0002198, KGT.0002199, KGT.0002200, KGT.0002201, KGT.0002202, KGT.0002203, KGT.0002204, KGT.0002205, KGT.0002206, KGT.0002207, KGT.0002208, KGT.0002209, KGT.0002210, KGT.0002211, KGT.0002212, KGT.0002213, KGT.0002214, KGT.0002215, KGT.0002216, KGT.0002217, KGT.0002218, KGT.0002219, KGT.0002220, KGT.0002221, KGT.0032688, KGT.0033556, KGT.0033790, KGT.0047473 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0002216 |
852 | # | # | |j KGT.0002217 |j KGT.0002218 |j KGT.0002220 |j KGT.0002221 |j KGT.0002182 |j KGT.0002183 |j KGT.0002185 |j KGT.0002186 |j KGT.0002188 |j KGT.0002189 |j KGT.0002191 |j KGT.0002192 |j KGT.0002194 |j KGT.0002195 |j KGT.0002197 |j KGT.0002198 |j KGT.0002200 |j KGT.0002201 |j KGT.0002203 |j KGT.0002204 |j KGT.0002206 |j KGT.0002207 |j KGT.0002209 |j KGT.0002210 |j KGT.0002212 |j KGT.0002213 |j KGT.0002215 |j KD.0005779 |j KGT.0033790 |j KGT.0002181 |j KGT.0002184 |j KGT.0002187 |j KGT.0002190 |j KGT.0002193 |j KGT.0002196 |j KGT.0002199 |j KGT.0002202 |j KGT.0002205 |j KGT.0002208 |j KGT.0002211 |j KGT.0002214 |j KGT.0002216 |j KGT.0002219 |j KGT.0032688 |j KGT.0047473 |j KGT.0033556 |j KGT.0055659 |j KGT.0055638 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005779 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 16/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |