|
|
|
|
LEADER |
00874pam a22002298a 4500 |
001 |
00020288 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110516s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.2
|b X101S
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Hạnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Xác suất và thống kê toán
|b Sách ĐHSP
|c Lê Hạnh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 195 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Xác suất thống ke
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004031, KGT.0004032, KGT.0004033, KGT.0004034, KGT.0004035, KGT.0004036
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004031
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005783
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004031
|j KGT.0004032
|j KGT.0004034
|j KGT.0004035
|j KD.0005783
|j KGT.0004033
|j KGT.0004036
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 16/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|