|
|
|
|
LEADER |
00886pam a22002418a 4500 |
001 |
00020295 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110516s1995 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 515
|b T406H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Trí
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán học cao cấp
|b Dùng cho sinh viên các trường ĐH Kỹ thuật
|c Nguyễn Đình Trí
|n P.2_T.1
|p Hình học giải tích
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 8
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 176 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
|
|
|a Hình học giải tích
|
650 |
|
|
|a Toán học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0033200
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0033200
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005791
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005791
|j KGT.0033200
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 16/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|