|
|
|
|
LEADER |
01050pam a22002538a 4500 |
001 |
00020298 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110517s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 10600
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.007 6
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a My Vinh Quang
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập đại số đại cương
|c My Vinh Quang
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 191 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số đại cương
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004713, KGT.0004714, KGT.0032494, KGT.0033248, KGT.0033430, KGT.0033564, KGT.0004712, KGT.0004711, KGT.0037801, KGT.0047461
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004713
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005801
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004713
|j KGT.0004714
|j KD.0005801
|j KGT.0032494
|j KGT.0004711
|j KGT.0033564
|j KGT.0033248
|j KGT.0004712
|j KGT.0037801
|j KGT.0047461
|j KGT.0033430
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 17/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|