|
|
|
|
LEADER |
00977pam a22002658a 4500 |
001 |
00020310 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110517s1980 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 513
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Sĩ Tuyền
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình số học
|c Nguyễn Sĩ Tuyền, Nguyễn Hùng, Nguyễn Tiến Đức
|n T.1
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a 108 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Sách đào tạo và bồi dưỡng
|
500 |
# |
# |
|a Tài liệu dùng cho hệ trung học sư phạm bồi dưỡng giáo viên cấp I
|
650 |
|
|
|a Giáo trình
|
650 |
|
|
|a Số học
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hùng
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Tiến Đức
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005810
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005810
|
910 |
# |
# |
|a Đức
|d 17/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|