Xác suất thống kê Giáo trình cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02158pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020321 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110517s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 519.2 |b X101S |
100 | 0 | # | |a Phạm Văn Kiều |
245 | 0 | 0 | |a Xác suất thống kê |b Giáo trình cao đẳng sư phạm |c Phạm Văn Kiều |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 259 tr. |c 24 cm. |
650 | # | 4 | |a Xác suất thống kê |
653 | # | # | |a Biến ngẫu nhiên |
653 | # | # | |a Xác suất |
653 | # | # | |a Hàm phân phối |
653 | # | # | |a Giáo trình |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0002401 |
852 | # | # | |j KGT.0002364, KGT.0002365, KGT.0002366, KGT.0002367, KGT.0002368, KGT.0002369, KGT.0002370, KGT.0002371, KGT.0002372, KGT.0002373, KGT.0002374, KGT.0002375, KGT.0002376, KGT.0002377, KGT.0002378, KGT.0002379, KGT.0002380, KGT.0002381, KGT.0002382, KGT.0002383, KGT.0002384, KGT.0002385, KGT.0002386, KGT.0002387, KGT.0002388, KGT.0002389, KGT.0002390, KGT.0002391, KGT.0002392, KGT.0002393, KGT.0002394, KGT.0002395, KGT.0002396, KGT.0002397, KGT.0002398, KGT.0002399, KGT.0002400, KGT.0002401, KGT.0002402, KGT.0002403, KGT.0002404, KGT.0002405, KGT.0002406, KGT.0002407, KGT.0002408, KGT.0002409, KGT.0002410, KGT.0032509, KGT.0032907 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0002364 |j KGT.0002365 |j KGT.0002367 |j KGT.0002368 |j KGT.0002370 |j KGT.0002371 |j KD.0005818 |j KGT.0002405 |j KGT.0002406 |j KGT.0002408 |j KGT.0002409 |j KGT.0002379 |j KGT.0002381 |j KGT.0002382 |j KGT.0002384 |j KGT.0002385 |j KGT.0002387 |j KGT.0002388 |j KGT.0002390 |j KGT.0002391 |j KGT.0002393 |j KGT.0002394 |j KGT.0002396 |j KGT.0002397 |j KGT.0002399 |j KGT.0002400 |j KGT.0002373 |j KGT.0002374 |j KGT.0002376 |j KGT.0002377 |j KGT.0002402 |j KGT.0002403 |j KGT.0002366 |j KGT.0002369 |j KGT.0002372 |j KGT.0002375 |j KGT.0002378 |j KGT.0002380 |j KGT.0002383 |j KGT.0002386 |j KGT.0002389 |j KGT.0002392 |j KGT.0002395 |j KGT.0002398 |j KGT.0002401 |j KGT.0002404 |j KGT.0002407 |j KGT.0002410 |j KGT.0032509 |j KGT.0032907 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005818 |
910 | 0 | # | |a Đức |d 17/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |