Giáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số Giáo trình cao đẵng sư phạm. Phần bài tập
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02242pam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020326 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110517s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 515 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Mạnh Quý |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số |b Giáo trình cao đẵng sư phạm. Phần bài tập |c Nguyễn Mạnh Quý |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 160 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Sách nhà nước đặt hàng |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Lý thuyết |
650 | # | 4 | |a Phép tính vi phân |
653 | # | # | |a Hàm một biến |
653 | # | # | |a Phép tính tích phân |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0002091, KGT.0002092, KGT.0002093, KGT.0002094, KGT.0002095, KGT.0002096, KGT.0002097, KGT.0002098, KGT.0002099, KGT.0002100, KGT.0002101, KGT.0002102, KGT.0002103, KGT.0002104, KGT.0002105, KGT.0002106, KGT.0002107, KGT.0002108, KGT.0002109, KGT.0002110, KGT.0002111, KGT.0002112, KGT.0002113, KGT.0002114, KGT.0002115, KGT.0002116, KGT.0002117, KGT.0002118, KGT.0002119, KGT.0002120, KGT.0002121, KGT.0002122, KGT.0002123, KGT.0002124, KGT.0002125, KGT.0002126, KGT.0002127, KGT.0002128, KGT.0002129, KGT.0002130, KGT.0002131, KGT.0002132, KGT.0002133, KGT.0002134, KGT.0033578, KGT.0033655 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0002091 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005766 |
852 | # | # | |j KGT.0002092 |j KGT.0002093 |j KGT.0002095 |j KGT.0002096 |j KGT.0002098 |j KGT.0002099 |j KGT.0002101 |j KGT.0002102 |j KGT.0002104 |j KGT.0002105 |j KGT.0002107 |j KGT.0002108 |j KGT.0002110 |j KGT.0002111 |j KGT.0002113 |j KGT.0002114 |j KGT.0002116 |j KGT.0002117 |j KGT.0002119 |j KGT.0002120 |j KGT.0002122 |j KGT.0002123 |j KGT.0002125 |j KGT.0002126 |j KGT.0002131 |j KGT.0002132 |j KGT.0002133 |j KGT.0002134 |j KD.0005766 |j KGT.0002128 |j KGT.0002129 |j KGT.0033578 |j KGT.0002127 |j KGT.0002091 |j KGT.0002094 |j KGT.0002097 |j KGT.0002100 |j KGT.0002103 |j KGT.0033655 |j KGT.0002106 |j KGT.0002109 |j KGT.0002112 |j KGT.0002115 |j KGT.0002118 |j KGT.0002121 |j KGT.0002124 |j KGT.0002130 |j KGT.0059608 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 17/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |