Giáo trình lí thuyết phương trình đại số Sách dành cho Cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02254pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020327 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110517s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 512.007 1 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Duy Thuận |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lí thuyết phương trình đại số |b Sách dành cho Cao đẳng sư phạm |c Nguyễn Duy Thuận |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 142 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên Trung học cơ sở |
650 | # | 4 | |a Căn thức |
650 | # | 4 | |a Phương trình |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Đại số |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0002316 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005820 |
852 | # | # | |j KGT.0002316, KGT.0002317, KGT.0002318, KGT.0002319, KGT.0002320, KGT.0002321, KGT.0002322, KGT.0002323, KGT.0002324, KGT.0002325, KGT.0002326, KGT.0002327, KGT.0002328, KGT.0002329, KGT.0002330, KGT.0002331, KGT.0002332, KGT.0002333, KGT.0002334, KGT.0002335, KGT.0002336, KGT.0002337, KGT.0002338, KGT.0002339, KGT.0002340, KGT.0002341, KGT.0002342, KGT.0002343, KGT.0002344, KGT.0002345, KGT.0002346, KGT.0002347, KGT.0002348, KGT.0002349, KGT.0002350, KGT.0002351, KGT.0002352, KGT.0002353, KGT.0002354, KGT.0002355, KGT.0002356, KGT.0002357, KGT.0002358, KGT.0002359, KGT.0002360, KGT.0002361, KGT.0002362, KGT.0002363, KGT.0032584 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0002317 |j KGT.0002318 |j KGT.0002320 |j KGT.0002321 |j KGT.0002323 |j KGT.0002324 |j KGT.0002326 |j KGT.0002327 |j KGT.0002329 |j KGT.0002330 |j KGT.0002332 |j KGT.0002333 |j KGT.0002335 |j KGT.0002336 |j KGT.0002338 |j KGT.0002339 |j KGT.0002341 |j KGT.0002342 |j KGT.0002344 |j KGT.0002345 |j KGT.0002347 |j KGT.0002349 |j KGT.0002350 |j KGT.0002352 |j KGT.0002353 |j KGT.0002355 |j KGT.0002356 |j KGT.0002358 |j KGT.0002359 |j KGT.0002361 |j KGT.0002362 |j KD.0005820 |j KGT.0002316 |j KGT.0002319 |j KGT.0002322 |j KGT.0002325 |j KGT.0002328 |j KGT.0002331 |j KGT.0002334 |j KGT.0002337 |j KGT.0002340 |j KGT.0002343 |j KGT.0002346 |j KGT.0002348 |j KGT.0002351 |j KGT.0002354 |j KGT.0002357 |j KGT.0002360 |j KGT.0002363 |j KGT.0032584 |
910 | |d 17/05/2011 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |