Đại số tuyến tính Giáo trình cao đẵng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02715pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020343 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110517s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 512.007 1 |b Đ103S |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Duy Thuận |e chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Đại số tuyến tính |b Giáo trình cao đẵng sư phạm |c Nguyễn Duy Thuân, Phí Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 408 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Đại số tuyến tính |
653 | # | # | |a Không gian vectơ |
700 | 0 | # | |a Nông Quốc Chinh |e tác giả |
700 | 0 | # | |a Phí Mạnh Ban |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0001411 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005736 |
852 | # | # | |j KGT.0001411, KGT.0001412, KGT.0001413, KGT.0001414, KGT.0001415, KGT.0001416, KGT.0001417, KGT.0001418, KGT.0001419, KGT.0001420, KGT.0001421, KGT.0001422, KGT.0001423, KGT.0001424, KGT.0001425, KGT.0001426, KGT.0001427, KGT.0001428, KGT.0001429, KGT.0001430, KGT.0001431, KGT.0001432, KGT.0001433, KGT.0001434, KGT.0001435, KGT.0001436, KGT.0001437, KGT.0001438, KGT.0001439, KGT.0001440, KGT.0001441, KGT.0001442, KGT.0001443, KGT.0001444, KGT.0001445, KGT.0001446, KGT.0001447, KGT.0001448, KGT.0001449, KGT.0001450, KGT.0001451, KGT.0001452, KGT.0001453, KGT.0001454, KGT.0001455, KGT.0001456, KGT.0001457, KGT.0001458, KGT.0001459, KGT.0001460, KGT.0001461, KGT.0001462, KGT.0001463, KGT.0001464, KGT.0001465, KGT.0001466, KGT.0001467, KGT.0001468, KGT.0001469, KGT.0001470, KGT.0001471, KGT.0001472, KGT.0001473, KGT.0001474, KGT.0001475, KGT.0001476, KGT.0001477, KGT.0001478, KGT.0001479, KGT.0001480, KGT.0001481, KGT.0001482, KGT.0001483, KGT.0001484, KGT.0001485, KGT.0001486, KGT.0001487, KGT.0001488, KGT.0001489, KGT.0001490, KGT.0032491 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0001412 |j KGT.0001413 |j KGT.0001415 |j KGT.0001416 |j KGT.0001420 |j KGT.0001421 |j KGT.0001423 |j KGT.0001424 |j KGT.0001426 |j KGT.0001429 |j KGT.0001431 |j KGT.0001432 |j KGT.0001434 |j KGT.0001435 |j KGT.0001439 |j KGT.0001440 |j KGT.0001442 |j KGT.0001443 |j KGT.0001445 |j KGT.0001448 |j KGT.0001450 |j KGT.0001451 |j KGT.0001453 |j KGT.0001454 |j KD.0005736 |j KGT.0001418 |j KGT.0001419 |j KGT.0001427 |j KGT.0001428 |j KGT.0001437 |j KGT.0001438 |j KGT.0001446 |j KGT.0001447 |j KGT.0001455 |j KGT.0001456 |j KGT.0032491 |j KGT.0001411 |j KGT.0001414 |j KGT.0001417 |j KGT.0001422 |j KGT.0001425 |j KGT.0001430 |j KGT.0001433 |j KGT.0001436 |j KGT.0001441 |j KGT.0001444 |j KGT.0001449 |j KGT.0001452 |j KGT.0001457 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 17/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |