|
|
|
|
LEADER |
00986pam a22002418a 4500 |
001 |
00020345 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110517s2003 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512
|b C101PH
|
100 |
0 |
# |
|a Vũ Hoàng Lâm
|
245 |
0 |
0 |
|a Các phép biến đổi đại số
|c Vũ Hoàng Lâm
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 159 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004667, KGT.0004668, KGT.0004669, KGT.0004670, KGT.0004671, KGT.0004672, KGT.0004673, KGT.0004674, KGT.0004675
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004667
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005735
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005735
|j KGT.0004668
|j KGT.0004669
|j KGT.0004671
|j KGT.0004672
|j KGT.0004674
|j KGT.0004675
|j KGT.0004667
|j KGT.0004670
|j KGT.0004673
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 17/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|