|
|
|
|
LEADER |
01027pam a22002658a 4500 |
001 |
00020346 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110517s2000 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 18500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516
|b H312H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Mộng Hy
|
245 |
0 |
0 |
|a Hình học cao cấp
|c Nguyễn Mộng Hy
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 284 tr.
|c 20 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hình học
|
650 |
# |
4 |
|a Không gian ơclet
|
653 |
# |
# |
|a Hình học Afin
|
653 |
# |
# |
|a Không gian Afin
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004483, KGT.0004484, KGT.0004485, KGT.0004486, KGT.0004487, KGT.0004488, KGT.0004489, KGT.0004490, KGT.0004491
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004483
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005829
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004483
|j KGT.0004484
|j KGT.0004486
|j KGT.0004487
|j KGT.0004489
|j KGT.0004490
|j KD.0005829
|j KGT.0004485
|j KGT.0004488
|j KGT.0004491
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 17/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|