|
|
|
|
LEADER |
00936pam a22002418a 4500 |
001 |
00020350 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110517s1977 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.3
|b QU600T
|
100 |
0 |
# |
|a Hứa Thuần Phong
|
245 |
0 |
0 |
|a Quỹ tích
|c Hứa Thuần Phong; Lý Bỉnh Phúc dịch
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 91 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Quĩ tích
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
700 |
0 |
# |
|a Lý Bỉnh Phúc
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0003979, KGT.0003980, KGT.0003981, KGT.0003982, KGT.0003983, KGT.0003984, KGT.0003985
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0003980
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005732
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0003980
|j KGT.0003981
|j KGT.0003983
|j KGT.0003984
|j KD.0005732
|j KGT.0003979
|j KGT.0003982
|j KGT.0003985
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 17/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|