|
|
|
|
LEADER |
01026pam a22002778a 4500 |
001 |
00020356 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110517s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 516.007 6
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Khu Quốc Anh
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập hình học cao cấp
|c Khu Quốc Anh, Phạm Đình Đô
|n T.2
|p Hình học xạ ảnh
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 200 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
|
|
|a Hình học cao cấp
|
650 |
|
|
|a Hình học xạ ảnh
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Bình Đô
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004077, KGT.0004078, KGT.0004079, KGT.0004080, KGT.0004081, KGT.0004082, KGT.0004083, KGT.0004084
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004077
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005739
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005739
|j KGT.0004077
|j KGT.0004079
|j KGT.0004078
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 17/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|