|
|
|
|
LEADER |
00979pam a22002538a 4500 |
001 |
00020359 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110517s ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512
|b Đ103S
|
100 |
0 |
# |
|a Ephimôp, A.V
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số tuyến tính
|b Tuyển tập bài tập toán dành cho các trường ĐH Kĩ thuật
|c A.V Ephimôp; Trần Lưu Cường dịch
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM
|b Nxb Tp HCM
|
300 |
# |
# |
|a 167 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giải tích
|
650 |
# |
4 |
|a Địa số tuyến tính
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Lưu Cương
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004318, KGT.0004319, KGT.0004320
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004318
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005755
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005755
|j KGT.0004318
|j KGT.0004319
|j KGT.0004320
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 17/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|