|
|
|
|
LEADER |
01044pam a22002658a 4500 |
001 |
00020360 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110517s1992 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 510.71
|b T406
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Tiến Tài
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán
|b Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học
|c Nguyễn Tiến Tài, Vũ Quốc Chung
|n T.1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nxb Hà Nội
|c 1992
|
300 |
# |
# |
|a 104 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
|
|
|a Logic toán
|
650 |
|
|
|a Toán học
|
650 |
|
|
|a Tập hợp
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Quốc Chung
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034281, KGT.0034308, KGT.0035393, KGT.0035394
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034281
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005754
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0035393
|j KGT.0035394
|j KD.0005754
|j KGT.0034281
|j KGT.0034308
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 17/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|