|
|
|
|
LEADER |
01136pam a22002418a 4500 |
001 |
00020372 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110517s1986 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 512.007 1
|b Đ103S
|
100 |
0 |
# |
|a Ngô Thúc Lanh
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số và số học
|c Ngô Thúc Lanh
|n T.1
|b Đã được hội đồng thẩm định của Bộ GD giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1986
|
300 |
# |
# |
|a 190 tr.
|c 19 cm.
|
650 |
|
|
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Số học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004009, KGT.0004010, KGT.0004011, KGT.0004012, KGT.0004013, KGT.0004014, KGT.0004015, KGT.0004016, KGT.0004017, KGT.0004018
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004010
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005742
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005742
|j KGT.0004012
|j KGT.0004013
|j KGT.0004015
|j KGT.0004017
|j KGT.0004018
|j KGT.0004009
|j KGT.0004010
|j KGT.0004011
|j KGT.0004014
|j KGT.0004016
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 17/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|