Hóa kĩ thuật đại cương Sách dành cho CĐSP

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phùng Tiến Đạt
Tác giả khác: Trần Thị Bính (tác giả)
Định dạng: Sách
Được phát hành: H. ĐH Sư phạm 2005
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 02176pam a22002658a 4500
001 00020382
005 20171026081023.0
008 110517s2005 ||||||Viesd
041 0 # |a Vie 
082 1 4 |a 660.071  |b H401K 
100 0 # |a Phùng Tiến Đạt 
245 0 0 |a Hóa kĩ thuật đại cương  |b Sách dành cho CĐSP  |c Phùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính 
260 # # |a H.  |b ĐH Sư phạm  |c 2005 
300 # # |a 286 tr.  |c 24 cm. 
500 # # |a Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS 
650 # 4 |a Giáo trình 
650 # 4 |a Hóa kĩ thuật 
650 # 4 |a Hóa học 
700 0 # |a Trần Thị Bính  |e tác giả 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KGT.0006874, KGT.0006875, KGT.0006876, KGT.0006877, KGT.0006878, KGT.0006879, KGT.0006880, KGT.0006881, KGT.0006882, KGT.0006883, KGT.0006884, KGT.0006885, KGT.0006886, KGT.0006887, KGT.0006888, KGT.0006889, KGT.0006890, KGT.0006891, KGT.0006892, KGT.0006893, KGT.0006894, KGT.0006895, KGT.0006896, KGT.0006897, KGT.0006898, KGT.0006899, KGT.0006900, KGT.0006901, KGT.0006902, KGT.0006903, KGT.0006904, KGT.0006905, KGT.0006906, KGT.0006907, KGT.0006908, KGT.0006909, KGT.0006910, KGT.0006911, KGT.0006912, KGT.0006913, KGT.0006914, KGT.0006915, KGT.0006916, KGT.0006917, KGT.0032425, KGT.0032439, KGT.0032603, KGT.0032773 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0006874 
852 # # |j KGT.0006893  |j KGT.0006895  |j KGT.0006896  |j KGT.0006897  |j KGT.0006899  |j KGT.0006900  |j KGT.0006902  |j KGT.0006903  |j KGT.0006905  |j KGT.0006906  |j KGT.0006908  |j KGT.0006909  |j KGT.0006911  |j KGT.0006912  |j KGT.0006914  |j KGT.0006915  |j KGT.0006917  |j KGT.0006874  |j KGT.0006876  |j KGT.0006877  |j KGT.0006879  |j KGT.0006880  |j KGT.0006882  |j KGT.0006883  |j KGT.0006885  |j KGT.0006886  |j KGT.0006888  |j KGT.0006889  |j KGT.0006891  |j KGT.0006892  |j KGT.0032425  |j KGT.0032439  |j KGT.0032603  |j KGT.0032773  |j KGT.0006890  |j KGT.0006894  |j KGT.0006898  |j KGT.0006901  |j KGT.0006904  |j KGT.0006907  |j KGT.0006910  |j KGT.0006913  |j KGT.0006916  |j KD.0005885  |j KGT.0006875  |j KGT.0006878  |j KGT.0006881  |j KGT.0006884  |j KGT.0006887 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0005885 
910 0 # |a nhnam  |d 17/05/2011 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp