Giáo trình hóa nông học Sách dành cho CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02139pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020383 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110517s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 631.8 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Đào Văn Bảy |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình hóa nông học |b Sách dành cho CĐSP |c Đào Văn Bảy, Phùng Tiến Đạt |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 172 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Hóa nông |
650 | # | 4 | |a Hóa học |
653 | # | # | |a Nông nghiệp |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0006918, KGT.0006919, KGT.0006920, KGT.0006921, KGT.0006922, KGT.0006923, KGT.0006924, KGT.0006925, KGT.0006926, KGT.0006927, KGT.0006928, KGT.0006929, KGT.0006930, KGT.0006931, KGT.0006932, KGT.0006933, KGT.0006934, KGT.0006935, KGT.0006936, KGT.0006937, KGT.0006938, KGT.0006939, KGT.0006940, KGT.0006941, KGT.0006942, KGT.0006943, KGT.0006944, KGT.0006945, KGT.0006946, KGT.0006947, KGT.0006948, KGT.0006949, KGT.0006950, KGT.0006951, KGT.0006952, KGT.0006953, KGT.0006954, KGT.0006955, KGT.0006956, KGT.0006957, KGT.0006958, KGT.0006959, KGT.0006960, KGT.0006961, KGT.0032607, KGT.0032633, KGT.0032716, KGT.0047468 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0006918 |
852 | # | # | |j KD.0005886 |j KGT.0006918 |j KGT.0006920 |j KGT.0006921 |j KGT.0006923 |j KGT.0006924 |j KGT.0006926 |j KGT.0006927 |j KGT.0006929 |j KGT.0006930 |j KGT.0006932 |j KGT.0006933 |j KGT.0006935 |j KGT.0006936 |j KGT.0006938 |j KGT.0006939 |j KGT.0006941 |j KGT.0006944 |j KGT.0006946 |j KGT.0006947 |j KGT.0006950 |j KGT.0006953 |j KGT.0006954 |j KGT.0006955 |j KGT.0006957 |j KGT.0006958 |j KGT.0032607 |j KGT.0032716 |j KGT.0047468 |j KGT.0006942 |j KGT.0006943 |j KGT.0006952 |j KGT.0006960 |j KGT.0006961 |j KGT.0006919 |j KGT.0006922 |j KGT.0006925 |j KGT.0006928 |j KGT.0006931 |j KGT.0006934 |j KGT.0006937 |j KGT.0006940 |j KGT.0006945 |j KGT.0006948 |j KGT.0006949 |j KGT.0006951 |j KGT.0006956 |j KGT.0006959 |j KGT.0032633 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005886 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 17/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |