Giáo trình hóa học phân tích hướng dẫn thực hành Sách dành cho CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02167pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020385 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110517s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 543.071 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Thu Nga |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình hóa học phân tích hướng dẫn thực hành |b Sách dành cho CĐSP |c Nguyễn Thị Thu Nga |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 184 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | |a Giáo trình | ||
650 | |a Hóa học phân tích | ||
653 | # | # | |a Thực hành |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0007342, KGT.0007343, KGT.0007344, KGT.0007345, KGT.0007346, KGT.0007347, KGT.0007348, KGT.0007349, KGT.0007350, KGT.0007351, KGT.0007352, KGT.0007353, KGT.0007354, KGT.0007355, KGT.0007356, KGT.0007357, KGT.0007358, KGT.0007359, KGT.0007360, KGT.0007361, KGT.0007362, KGT.0007363, KGT.0007364, KGT.0007365, KGT.0007366, KGT.0007367, KGT.0007368, KGT.0007369, KGT.0007370, KGT.0007371, KGT.0007372, KGT.0007373, KGT.0007374, KGT.0032416, KGT.0032417, KGT.0032418, KGT.0032419, KGT.0032420, KGT.0032421, KGT.0032422, KGT.0032435, KGT.0032583, KGT.0032588, KGT.0032621, KGT.0032644, KGT.0032645, KGT.0032772, KGT.0033401 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0007342 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005888 |
852 | # | # | |j KGT.0007343 |j KGT.0007344 |j KGT.0007346 |j KGT.0007347 |j KGT.0007350 |j KGT.0007351 |j KGT.0007352 |j KGT.0007353 |j KGT.0007355 |j KGT.0007356 |j KGT.0007358 |j KGT.0007359 |j KGT.0007361 |j KGT.0007362 |j KGT.0007364 |j KGT.0007365 |j KGT.0007367 |j KGT.0007368 |j KGT.0007370 |j KGT.0007371 |j KGT.0007373 |j KGT.0007374 |j KGT.0032416 |j KGT.0032418 |j KGT.0032419 |j KGT.0032421 |j KGT.0032422 |j KGT.0032435 |j KGT.0032583 |j KGT.0032621 |j KGT.0032644 |j KGT.0032772 |j KGT.0032588 |j KGT.0049184 |j KD.0005888 |j KGT.0007342 |j KGT.0007345 |j KGT.0007348 |j KGT.0007349 |j KGT.0007354 |j KGT.0007357 |j KGT.0007360 |j KGT.0007363 |j KGT.0007366 |j KGT.0007369 |j KGT.0007372 |j KGT.0032645 |j KGT.0033401 |j KGT.0032417 |j KGT.0032420 |
910 | # | # | |a nhnam |d 17/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |