Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ T.2
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02230pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020395 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110517s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 547.007 1 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Trần Quốc Sơn |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ |c Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu |n T.2 |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 360 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Hóa hữu cơ |
653 | # | # | |a Hóa học |
700 | 0 | # | |a Đặng Văn Liếu |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0007005, KGT.0007006, KGT.0007007, KGT.0007008, KGT.0007009, KGT.0007010, KGT.0007011, KGT.0007012, KGT.0007013, KGT.0007014, KGT.0007015, KGT.0007016, KGT.0007017, KGT.0007018, KGT.0007019, KGT.0007020, KGT.0007021, KGT.0007022, KGT.0007023, KGT.0007024, KGT.0007025, KGT.0007026, KGT.0007027, KGT.0007028, KGT.0007029, KGT.0007030, KGT.0007031, KGT.0007032, KGT.0007033, KGT.0007034, KGT.0007035, KGT.0007036, KGT.0007037, KGT.0007038, KGT.0007039, KGT.0007040, KGT.0007041, KGT.0007042, KGT.0007043, KGT.0007044, KGT.0007045, KGT.0007046, KGT.0007047, KGT.0007048, KGT.0007049, KGT.0007050, KGT.0032538, KGT.0032684, KGT.0032714, KGT.0032984 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0007005 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005898 |
852 | # | # | |j KGT.0007008 |j KGT.0007009 |j KGT.0007011 |j KGT.0007012 |j KGT.0007014 |j KGT.0007015 |j KGT.0007017 |j KGT.0007018 |j KGT.0007020 |j KGT.0007021 |j KGT.0007023 |j KGT.0007024 |j KGT.0007026 |j KGT.0007027 |j KGT.0007029 |j KGT.0007030 |j KGT.0007032 |j KGT.0007033 |j KGT.0007035 |j KGT.0007036 |j KGT.0007038 |j KGT.0007039 |j KGT.0007041 |j KGT.0007042 |j KGT.0007044 |j KGT.0007045 |j KGT.0007047 |j KGT.0007048 |j KGT.0007050 |j KGT.0032538 |j KGT.0032984 |j KGT.0032684 |j KGT.0007005 |j KGT.0007006 |j KGT.0007007 |j KGT.0007010 |j KGT.0007013 |j KGT.0007016 |j KGT.0007019 |j KGT.0007025 |j KGT.0007028 |j KGT.0007031 |j KGT.0007034 |j KGT.0007037 |j KGT.0007040 |j KGT.0007043 |j KGT.0007046 |j KGT.0007049 |j KD.0005898 |j KGT.0007022 |j KGT.0032714 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 17/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |