Hóa học vô cơ Giáo trình CĐSP T.2

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Thị Đà
Tác giả khác: Nguyễn Thế Ngôn (tác giả)
Định dạng: Sách
Được phát hành: H. ĐH Sư phạm 2005
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 02185pam a22002658a 4500
001 00020403
005 20171026081023.0
008 110517s2005 ||||||Viesd
041 0 # |a Vie 
082 1 # |a 546.071  |b H401H 
100 0 # |a Trần Thị Đà 
245 0 0 |a Hóa học vô cơ  |b Giáo trình CĐSP  |c Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn  |n T.2 
260 # # |a H.  |b ĐH Sư phạm  |c 2005 
300 # # |a 404 tr.  |c 24 cm. 
500 # # |a Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS 
650 |a Hóa học 
650 |a Hóa vô cơ 
653 # # |a Giáo trình 
700 0 # |a Nguyễn Thế Ngôn  |e tác giả 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KGT.0006510, KGT.0006511, KGT.0006962, KGT.0006963, KGT.0006964, KGT.0006965, KGT.0006966, KGT.0006967, KGT.0006968, KGT.0006969, KGT.0006970, KGT.0006971, KGT.0006972, KGT.0006973, KGT.0006974, KGT.0006975, KGT.0006976, KGT.0006977, KGT.0006978, KGT.0006979, KGT.0006980, KGT.0006981, KGT.0006982, KGT.0006983, KGT.0006984, KGT.0006985, KGT.0006986, KGT.0006987, KGT.0006988, KGT.0006989, KGT.0006990, KGT.0006991, KGT.0006992, KGT.0006993, KGT.0006994, KGT.0006995, KGT.0006996, KGT.0006997, KGT.0006998, KGT.0006999, KGT.0007000, KGT.0007001, KGT.0007002, KGT.0007003, KGT.0032408, KGT.0032442, KGT.0032625, KGT.0032985, KGT.0033399 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0006962 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0005903 
852 # # |j KD.0005903  |j KGT.0006962  |j KGT.0006963  |j KGT.0006965  |j KGT.0006966  |j KGT.0006968  |j KGT.0006971  |j KGT.0006973  |j KGT.0006974  |j KGT.0006976  |j KGT.0006977  |j KGT.0006981  |j KGT.0006982  |j KGT.0006984  |j KGT.0006985  |j KGT.0006989  |j KGT.0006990  |j KGT.0006992  |j KGT.0006993  |j KGT.0006995  |j KGT.0006996  |j KGT.0007000  |j KGT.0007001  |j KGT.0007003  |j KGT.0032442  |j KGT.0032985  |j KGT.0006970  |j KGT.0006978  |j KGT.0006979  |j KGT.0006988  |j KGT.0006997  |j KGT.0006998  |j KGT.0006964  |j KGT.0006967  |j KGT.0006969  |j KGT.0006972  |j KGT.0006975  |j KGT.0006980  |j KGT.0006983  |j KGT.0006986  |j KGT.0006987  |j KGT.0006991  |j KGT.0006994  |j KGT.0006999  |j KGT.0007002  |j KGT.0032625  |j KGT.0033399  |j KGT.0049149  |j KGT.0032408  |j KGT.0059253 
910 # # |a nhnam  |d 17/05/2011 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp