Hóa học vô cơ Giáo trình CĐSP T.1
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02126pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020404 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110517s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 546.071 |b H401H |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Thế Ngôn |
245 | 0 | 0 | |a Hóa học vô cơ |b Giáo trình CĐSP |c Nguyễn Thế Ngôn |n T.1 |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 368 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Bộ GD & ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | |a Hóa học | ||
650 | |a Hóa vô cơ | ||
653 | # | # | |a Giáo trình |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0006632, KGT.0006633, KGT.0006634, KGT.0006635, KGT.0006636, KGT.0006637, KGT.0006638, KGT.0006639, KGT.0006640, KGT.0006641, KGT.0006642, KGT.0006643, KGT.0006644, KGT.0006645, KGT.0006646, KGT.0006647, KGT.0006648, KGT.0006649, KGT.0006650, KGT.0006651, KGT.0006652, KGT.0006653, KGT.0006654, KGT.0006655, KGT.0006656, KGT.0006657, KGT.0006658, KGT.0006659, KGT.0006660, KGT.0006661, KGT.0006662, KGT.0006663, KGT.0006664, KGT.0006665, KGT.0006666, KGT.0006667, KGT.0006668, KGT.0006669, KGT.0006670, KGT.0006671, KGT.0006672, KGT.0006673, KGT.0006674, KGT.0006675, KGT.0006676, KGT.0006677, KGT.0032620, KGT.0033029, KGT.0033405 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0006632 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005904 |
852 | # | # | |j KD.0005904 |j KGT.0006647 |j KGT.0006648 |j KGT.0006649 |j KGT.0006651 |j KGT.0006652 |j KGT.0006654 |j KGT.0006655 |j KGT.0006657 |j KGT.0006658 |j KGT.0006660 |j KGT.0006661 |j KGT.0006663 |j KGT.0006665 |j KGT.0006666 |j KGT.0006667 |j KGT.0006669 |j KGT.0006670 |j KGT.0006672 |j KGT.0006673 |j KGT.0006675 |j KGT.0006676 |j KGT.0006632 |j KGT.0006634 |j KGT.0006635 |j KGT.0006637 |j KGT.0006638 |j KGT.0006640 |j KGT.0006641 |j KGT.0006643 |j KGT.0006644 |j KGT.0032620 |j KGT.0006633 |j KGT.0006636 |j KGT.0006639 |j KGT.0006642 |j KGT.0006645 |j KGT.0006646 |j KGT.0006650 |j KGT.0006653 |j KGT.0006656 |j KGT.0006659 |j KGT.0006662 |j KGT.0006664 |j KGT.0006668 |j KGT.0006671 |j KGT.0006674 |j KGT.0006677 |j KGT.0033405 |j KGT.0049150 |j KGT.0033029 |
910 | # | # | |a nhnam |d 17/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |