|
|
|
|
LEADER |
01073pam a22002658a 4500 |
001 |
00020423 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110518s2000 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 14300
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510.7
|b PH561PH
|
100 |
0 |
# |
|a Đỗ Trung Hiệu
|
245 |
0 |
0 |
|c Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Hùng Quang, Kiều Đức Thành
|n T.2
|p Thực hành giải toán
|a Phương pháp dạy học toán
|b Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ cao đẳng sư phạm và SP 12+2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 276 tr.
|c 20 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp giảng dạy
|
650 |
# |
4 |
|a Toán
|
700 |
0 |
# |
|a Kiều Đức Thành
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hùng Quang
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0032501, KGT.0037837
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0032501
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005833
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0032501
|j KGT.0037837
|j KD.0005833
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|