|
|
|
|
LEADER |
01225pam a22003378a 4500 |
001 |
00020435 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110518s2000 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 20600
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b T406H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Trí
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán học cao cấp
|c Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
|n T.1
|p Đại số và hình học giải tích
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 400 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Giáo trình dùng cho các trường Đại học kĩ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Đạo hàm
|
653 |
# |
# |
|a Vi phân
|
653 |
# |
# |
|a Tích phân
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hồ Quỳnh
|
700 |
0 |
# |
|a Tạ Văn Đỉnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004628, KGT.0032510, KGT.0033710
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004628
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0032510
|j KD.0005840
|j KGT.0004628
|j KGT.0033710
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005840
|
910 |
# |
# |
|a Đức
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|