|
|
|
|
LEADER |
01204pam a22002658a 4500 |
001 |
00020441 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110518s1991 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 3000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 513
|b S450H
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Chúng
|
245 |
0 |
0 |
|a Số học
|c Hoàng Chúng
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b [kxnb]
|c 1991
|
300 |
# |
# |
|a 207 tr.
|c 20 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Dùng cho học sinh phổ thông cơ sở, phổ thông trung học, trung học sư phạm, cao đẳng sư phạm và các ban trẻ yêu toán
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Số học
|
653 |
# |
# |
|a Phương trình Piophamte
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004270
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005844
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004270
|j KGT.0004271
|j KGT.0004273
|j KGT.0004274
|j KGT.0004276
|j KGT.0004277
|j KGT.0032460
|j KGT.0053512
|j KD.0005844
|j KGT.0004272
|j KGT.0004275
|j KGT.0032464
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004270, KGT.0004271, KGT.0004272, KGT.0004273, KGT.0004274, KGT.0004275, KGT.0004276, KGT.0004277, KGT.0032460, KGT.0032967
|b Kho giáo trình
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|