|
|
|
|
LEADER |
00980pam a22002658a 4500 |
001 |
00020445 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110518s1983 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 513
|b S450H
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Mậu Thưởng
|
245 |
0 |
0 |
|a Số học
|c Trần Mậu Thưởng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 171 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Sách cao đẳng sư phạm
|
650 |
# |
4 |
|a Số học
|
650 |
# |
4 |
|a Số nguyên tố
|
653 |
# |
# |
|a Số hữu tỉ
|
653 |
# |
# |
|a Số thực
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004278, KGT.0004279, KGT.0004280, KGT.0004281, KGT.0032989, KGT.0033626
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004278
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005846
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005846
|j KGT.0004279
|j KGT.0004280
|j KGT.0033626
|j KGT.0032989
|j KGT.0004278
|j KGT.0004281
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|