|
|
|
|
| LEADER |
00922pam a22002418a 4500 |
| 001 |
00020449 |
| 005 |
20171026081025.0 |
| 008 |
110518s1985 ||||||Viesd |
| 041 |
0 |
# |
|a Vie
|
| 082 |
1 |
4 |
|a 511.3
|b L450G
|
| 100 |
0 |
# |
|a Hoàng Chúng
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Lôgic học sơ cấp
|c Hoàng Chúng
|
| 260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Đại học sư phạm
|c 1985
|
| 300 |
# |
# |
|a 111 tr.
|c 21 cm.
|
| 500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Trường đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
|
| 650 |
# |
4 |
|a Giáo trinh
|
| 650 |
# |
4 |
|a Lôgic toán
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004001, KGT.0004002, KGT.0004003, KGT.0004004, KGT.0004005
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004001
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005848
|
| 852 |
# |
# |
|j KGT.0004002
|j KGT.0004003
|j KD.0005848
|j KGT.0004001
|j KGT.0004004
|
| 910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 18/05/2011
|
| 980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|