|
|
|
|
LEADER |
00927pam a22002658a 4500 |
001 |
00020458 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110518s2001 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 21200
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.2
|b L600TH
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Duy Tiến
|
245 |
0 |
0 |
|c Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên
|a Lý thuyết xác suất
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 395 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Lý thuyết xác suất
|
653 |
# |
# |
|a Biến ngẫu nhiên
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Viết Yên
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004526, KGT.0004527
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004526
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005853
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005853
|j KGT.0004526
|j KGT.0004527
|j KGT.0058518
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|