|
|
|
|
LEADER |
00801pam a22002298a 4500 |
001 |
00020460 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110518s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.2
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Tống Đình Quỳ
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình xác suất thống kê
|c Tống Đình Quỳ
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 243 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Xác suất thông kê
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004454, KGT.0032502
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004454
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005854
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005854
|j KGT.0004454
|j KGT.0032502
|j KGT.0049126
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|