|
|
|
|
LEADER |
00972pam a22002778a 4500 |
001 |
00020467 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110518s1997 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 13000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.2
|b X101S
|
100 |
0 |
# |
|a Đào Hữu Hồ
|
245 |
0 |
0 |
|a Xác suất thống kê
|c Đào Hữu Hồ
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo đục
|c 1997
|
300 |
|
|
|c 27 cm.
|a 124tr.
|
490 |
# |
# |
|a Chương trình giáo trình đại học
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Xác suất thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Hàm phân phối
|
653 |
# |
# |
|a Đại lượng ngẫu nhiên
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004549, KGT.0004550, KGT.0032465
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004549
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005857
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005857
|j KGT.0004550
|j KGT.0032465
|j KGT.0004549
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|