Hóa học đại cương 2. Cơ sở lý học thuyết các quá trình Giáo trình CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
ĐH Sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02272pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00020469 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110518s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 540.71 |b H401H |
100 | 0 | # | |a Trần Hiệp Hải |e chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Hóa học đại cương 2. Cơ sở lý học thuyết các quá trình |b Giáo trình CĐSP |c Trần Hiệp Hải, Vũ Ngọc Ban, Trần Thành Huế |
260 | # | # | |a H. |b ĐH Sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 312 tr. |c 24 cm. |
650 | # | 4 | |a Hóa học |
650 | # | 4 | |a Lí thuyết |
653 | # | # | |a Giáo trình |
700 | 0 | # | |a Trần Thành Huế |e tác giả |
700 | 0 | # | |a Vũ Ngọc Ban |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0006754, KGT.0006755, KGT.0006756, KGT.0006757, KGT.0006758, KGT.0006759, KGT.0006760, KGT.0006761, KGT.0006762, KGT.0006763, KGT.0006764, KGT.0006765, KGT.0006766, KGT.0006767, KGT.0006768, KGT.0006769, KGT.0006770, KGT.0006771, KGT.0006772, KGT.0006773, KGT.0006774, KGT.0006775, KGT.0006776, KGT.0006777, KGT.0006778, KGT.0006779, KGT.0006780, KGT.0006781, KGT.0006782, KGT.0006783, KGT.0006784, KGT.0006785, KGT.0006786, KGT.0006787, KGT.0006788, KGT.0006789, KGT.0006790, KGT.0006791, KGT.0006792, KGT.0006793, KGT.0006794, KGT.0006795, KGT.0006796, KGT.0006797, KGT.0006798, KGT.0006799, KGT.0006800, KGT.0006801, KGT.0032440, KGT.0032629 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0006787 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0005916 |
852 | # | # | |j KD.0005916 |j KGT.0006755 |j KGT.0006756 |j KGT.0006758 |j KGT.0006759 |j KGT.0006761 |j KGT.0006762 |j KGT.0006764 |j KGT.0006765 |j KGT.0006767 |j KGT.0006768 |j KGT.0006770 |j KGT.0006771 |j KGT.0006773 |j KGT.0006774 |j KGT.0006776 |j KGT.0006777 |j KGT.0006779 |j KGT.0006780 |j KGT.0006782 |j KGT.0006783 |j KGT.0006790 |j KGT.0006791 |j KGT.0006793 |j KGT.0006794 |j KGT.0006796 |j KGT.0006797 |j KGT.0006799 |j KGT.0006800 |j KGT.0006788 |j KGT.0006789 |j KGT.0032629 |j KGT.0006785 |j KGT.0006754 |j KGT.0006757 |j KGT.0006763 |j KGT.0006766 |j KGT.0006769 |j KGT.0006772 |j KGT.0006775 |j KGT.0006778 |j KGT.0006781 |j KGT.0006784 |j KGT.0006786 |j KGT.0006787 |j KGT.0006792 |j KGT.0006795 |j KGT.0006798 |j KGT.0006801 |j KGT.0032440 |j KGT.0006760 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 18/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |