|
|
|
|
LEADER |
00896pam a22002538a 4500 |
001 |
00020477 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110518s1986 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.71
|b H561NG
|
100 |
0 |
# |
|a Điacôvich, X.V
|
245 |
0 |
0 |
|a Hướng nghiệp học sinh trong giảng dạy hóa học
|c X.V Điacôvich, R.N Cơnhiadêva
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1986
|
300 |
# |
# |
|a 101 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hướng nghiệp
|
650 |
# |
4 |
|a Học sinh
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học
|
700 |
0 |
# |
|a Cơnhiadêva, R.N
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0006291, KGT.0006292, KGT.0006293, KGT.0006294, KGT.0006295
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0006295
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005920
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0006295
|j KD.0005920
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|