|
|
|
|
LEADER |
01008pam a22002538a 4500 |
001 |
00020478 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110518s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 10000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.007 6
|b Đ103S
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Kỳ
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số sơ cấp
|b Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm
|c Hoàng Kỳ
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 235 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số sơ cấp
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004688, KGT.0004689, KGT.0004690, KGT.0004691, KGT.0035879
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004690, KGT.0052538
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005861
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004689
|j KGT.0004690
|j KGT.0004688
|j KGT.0035879
|j KGT.0004691
|j KD.0005861
|j KGT.0052538
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|