|
|
|
|
LEADER |
01095pam a22002778a 4500 |
001 |
00020479 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110518s1998 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540
|b H401H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Chuy
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa học đại cương
|c Nguyễn Đức Chuy
|b Dùng cho sinh viên các trường ĐH & CĐ sư phạm, sinh viên cao học, giáo viên dạy hóa học trong nhà trường, học sinh khá giỏi dự thi hóa Olympic
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 263 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Cấu tạo nguyên tử
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Cấu tạo phân tử
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0007625, KGT.0007626, KGT.0033762
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0007625
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005921
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005921
|j KGT.0007625
|j KGT.0033762
|j KGT.0007626
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|