|
|
|
|
LEADER |
01414pam a22002778a 4500 |
001 |
00020480 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110518s2001 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 13400
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 510.71
|b T406C
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Liên
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán cao cấp A3
|b Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm
|c Nguyễn Xuân Liên, Nguyễn Văn Đoành, Vũ Tuấn
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 254 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Toán cao cấp
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Đoành
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Tuấn
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0001231, KGT.0001232, KGT.0001233, KGT.0001234, KGT.0001235, KGT.0001236, KGT.0001237, KGT.0001238, KGT.0001239, KGT.0001240, KGT.0001241, KGT.0001242, KGT.0001243, KGT.0001244, KGT.0001245, KGT.0001246, KGT.0001247
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0001231
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005862
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005862
|j KGT.0001234
|j KGT.0001235
|j KGT.0001237
|j KGT.0001238
|j KGT.0001240
|j KGT.0001243
|j KGT.0001245
|j KGT.0001246
|j KGT.0001231
|j KGT.0001232
|j KGT.0001241
|j KGT.0001242
|j KGT.0001233
|j KGT.0001236
|j KGT.0001239
|j KGT.0001244
|j KGT.0001247
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|