|
|
|
|
LEADER |
01011pam a22002658a 4500 |
001 |
00020487 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110518s2003 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 28000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.007 6
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Phan Doãn Thoại
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập đại số và số học
|c Phan Doãn Thoại, Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học sư phạm
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 346 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số
|
650 |
# |
4 |
|a Số học
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Huy Hiền
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Hoan
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0000800, KM.0000684, KM.0000807, KM.0000827, KM.0000814, KM.0000880
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005865
|j KM.0000800
|j KM.0000684
|j KM.0000827
|j KM.0000814
|j KM.0000807
|j KM.0000880
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005865
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|