|
|
|
|
LEADER |
00996pam a22002658a 4500 |
001 |
00020489 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110518s1981 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 543.071
|b H401H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Tinh Dung
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa học phân tích
|c Nguyễn Tinh Dung, Nguyễn Thị Song Hảo
|n P.1
|p Lý thuyết cơ sở
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1981
|
300 |
# |
# |
|a 268 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
650 |
|
|
|a Hóa học
|
650 |
|
|
|a Hóa học phân tích
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Song Thảo
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0006438, KGT.0006439, KGT.0006440, KGT.0006441
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0006438
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005924
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005924
|j KGT.0006439
|j KGT.0006440
|j KGT.0006438
|j KGT.0006441
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|