|
|
|
|
LEADER |
00968pam a22002778a 4500 |
001 |
00020500 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110518s2007 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 37000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b GI103T
|
100 |
0 |
# |
|a Đậu Thế Cấp
|
245 |
0 |
0 |
|a Giải tích toán học
|c Đậu Thế Cấp, Nguyễn Huỳnh Phán, Nguyễn Thái Sơn
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 331 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giải tích
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Huỳnh Phán
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thái Sơn
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0002272
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0002272
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005873
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005873
|j KGT.0002272
|j KGT.0056105
|j KGT.0056106
|j KGT.0056107
|j KGT.0056108
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|