|
|
|
|
LEADER |
01045pam a22002778a 4500 |
001 |
00020515 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110518s1980 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 540.7
|b T429T
|
100 |
0 |
# |
|a Pilipenco, A.T
|
245 |
0 |
0 |
|a Tóm tắt hóa học sơ cấp
|c A.T Pilipenco, V.I.A Pochinoc, I.P Xêrêđa; Từ Ngọc Ánh dịch
|n T.1
|p Hóa học đại cương
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1980
|
300 |
# |
# |
|a 332 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
|
|
|a Hóa học hữu cơ
|
650 |
|
|
|a Hóa học vô cơ
|
653 |
# |
# |
|a Sách đọc thêm
|
700 |
0 |
# |
|a Pochinoc, V.I.A
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Từ Ngọc Ánh
|e dịch
|
700 |
0 |
# |
|a Xêrêđa, I.P
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0006169
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005930
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0006168, KGT.0006169, KGT.0006170
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0006169
|j KGT.0006170
|j KD.0005930
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|