|
|
|
|
LEADER |
00885pam a22002538a 4500 |
001 |
00020533 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110518s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 547.007 1
|b H401H
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Huy Bắc
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa học hữu cơ
|c Lê Huy Bắc
|n T.2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 272 tr.
|c 27 cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
650 |
|
|
|a Hóa học
|
650 |
|
|
|a Hóa học hữu cơ
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0006208, KGT.0006209, KGT.0006210, KGT.0006211
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0006208
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0005936
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005936
|j KGT.0006208
|j KGT.0006210
|j KGT.0006211
|j KGT.0006209
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 18/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|